Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ. - Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn. - Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây) |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Nhâm Dần 2022 |
Năm : Tân Hợi [辛亥] Mệnh : Thoa Xuyến Kim Cung : Khôn |
Năm : Nhâm Dần [壬寅] Ngũ hành : Kim Bạch Kim Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ) Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Hợi - Mùi => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Mùi => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Hợi - Tí => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tí => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Hợi - Dần => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Hợi - Mão => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Hợi - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Hợi - Thìn => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Hợi - Tí => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Hợi - Sửu => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Tân - Nhâm => Bình Hợi - Dần => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Tân - Qúy => Bình Hợi - Mão => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Nhâm - Qúy => Bình Dần - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Hợi - Ngọ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Hợi - Mùi => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Hợi - Dậu => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Hợi - Dần => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Dần => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Hợi - Mão => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Hợi - Thìn => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thìn => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Hợi - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Hợi - Dần => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Hợi - Ngọ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Hợi - Mùi => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Mùi => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Hợi - Tí => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tí => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Hợi - Dần => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Hợi - Mão => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Hợi - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp |
Tốt |