Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Ất Tỵ [乙巳] Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung : Đoài |
Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Tỵ - Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Thìn => Lục phá |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Tỵ - Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Tỵ - Ngọ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Tỵ - Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Tỵ - Ngọ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Tỵ - Mùi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Tỵ - Tuất => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Ất - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Tỵ - Dần => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Ất - Bính => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Ất - Đinh => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Tỵ - Tuất => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Tuất => Tam hình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Tỵ - Tí => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Tỵ - Sửu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Tỵ - Thân => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Thân => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Tỵ - Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Tỵ - Tí => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Sửu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Tỵ - Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thìn => Lục phá |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Tỵ - Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Tỵ - Thân => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Tỵ - Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Tỵ - Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Mậu => Bình Sửu - Thìn => Lục phá |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Tỵ - Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Tỵ - Ngọ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Tỵ - Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Tỵ - Ngọ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Tỵ - Mùi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Mùi => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Tỵ - Tuất => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Ất - Kỷ => Bình Tỵ - Sửu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Tỵ - Dần => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình |
TB |
Tags: xông đất 2021